Mã Morse
Thẻ Lật Tương Tác
Bạn có thể lật từng thẻ bằng cách nhấp hoặc chạm vào nó.
Dòng đầu tiên trên thẻ lật hiển thị "Bảng Chữ Cái," "Ký Hiệu," hoặc "Số," dòng thứ hai hiển thị "Mã Morse," và dòng thứ ba hiển thị "Bảng Chữ Cái Phonetic NATO" hoặc "Tên Ký Hiệu."
Trộn
Lật Tất Cả
Đặt Lại
・-
A
・-
ALFA
-・・・
B
-・・・
BRAVO
-・-・
C
-・-・
CHARLIE
-・・
D
-・・
DELTA
・
E
・
ECHO
・・-・
F
・・-・
FOXTROT
--・
G
--・
GOLF
・・・・
H
・・・・
HOTEL
・・
I
・・
INDIA
・---
J
・---
JULIETT
-・-
K
-・-
KILO
・-・・
L
・-・・
LIMA
--
M
--
MIKE
-・
N
-・
NOVEMBER
---
O
---
OSCAR
・--・
P
・--・
PAPA
--・-
Q
--・-
QUEBEC
・-・
R
・-・
ROMEO
・・・
S
・・・
SIERRA
-
T
-
TANGO
・・-
U
・・-
UNIFORM
・・・-
V
・・・-
VICTOR
・--
W
・--
WHISKEY
-・・-
X
-・・-
X-RAY
-・--
Y
-・--
YANKEE
--・・
Z
--・・
ZULU
・-・-・-
.
・-・-・-
Dấu chấm
--・・--
,
--・・--
Dấu phẩy
・・--・・
?
・・--・・
Dấu hỏi
・----・
'
・----・
Dấu nháy đơn
-・-・--
!
-・-・--
Dấu chấm than
-・・-・
/
-・・-・
Dấu gạch chéo hoặc Dấu phân số
-・--・
(
-・--・
Dấu ngoặc đơn mở
-・--・-
)
-・--・-
Dấu ngoặc đơn đóng
・-・・・
&
・-・・・
Dấu &
---・・・
:
---・・・
Dấu hai chấm
-・-・-・-
;
-・-・-・-
Dấu chấm phẩy
-・・・-
=
-・・・-
Dấu gạch nối kép
・-・-・
+
・-・-・
Dấu cộng
-・・・・-
-
-・・・・-
Dấu gạch ngang hoặc Dấu trừ
-・・--
_
-・・--
Dấu gạch dưới
・-・・-・
"
・-・・-・
Dấu ngoặc kép
-・・・
^
-・・・
Lũy thừa
-・・-
×
-・・-
Dấu nhân
・・・-・-
$
・・・-・-
Dấu đô la
・--・-・
@
・--・-・
Dấu at
・・・・・・・・
Sửa lỗi
・・・・・・・・
・----
1
・----
・・---
2
・・---
・・・--
3
・・・--
・・・・-
4
・・・・-
・・・・・
5
・・・・・
-・・・・
6
-・・・・
--・・・
7
--・・・
---・・
8
---・・
----・
9
----・
-----
0
-----
Trộn
Lật Tất Cả
Đặt Lại