Bảng Mã Morse và Âm Thanh
Mã Quốc Tế và Nhật Bản

スポンサーリンク
Morse Code Chart 
Morse Code Card Flip 
Nhấn vào biểu tượng loa để nghe âm thanh.
Mẫu để điều chỉnh tốc độ và tần số:
[ J ] ・---
[ Y ] -・--

 Mã Morse Quốc Tế

Ký tự

・-
-・・・
-・-・
-・・
・・-・
--・
・・・・
・・
・---
-・-
・-・・
--
-・
---
・--・
--・-
・-・
・・・
・・-
・・・-
・--
-・・-
-・--
--・・

Ký hiệu Quốc Tế

 .  Dấu chấm
・-・-・-
 ,  Dấu phẩy
--・・--
 
 ?  Dấu hỏi
・・--・・
 
 '  Dấu nháy đơn
・----・
 
 !  Dấu chấm than
-・-・--
 
 /  Dấu gạch chéo hoặc Dấu phân số    
-・・-・
 
 (  Dấu ngoặc đơn mở
-・--・
 
 )  Dấu ngoặc đơn đóng
-・--・-
 
 &  Dấu &
・-・・・
 
 :  Dấu hai chấm
---・・・
 
 ;  Dấu chấm phẩy
-・-・-・-
 
 =  Dấu gạch nối kép
-・・・-
 
 +  Dấu cộng
・-・-・
 
 -  Dấu gạch ngang hoặc Dấu trừ    
-・・・・-
 
 _  Dấu gạch dưới
-・・--
 
 "  Dấu ngoặc kép
・-・・-・
 
 ^  Lũy thừa
-・・・
 
 ×  Dấu nhân
-・・-
 
 $  Dấu đô la
・・・-・-
 
 @  Dấu at
・--・-・
 
 Sửa lỗi
・・・・・・・・
HH

 Số(数字)

Số

・----
・・---
・・・--
・・・・-
・・・・・
-・・・・
--・・・
---・・
----・
-----

Các số viết tắt

・-
・・-
・・・-
・・・・-
・・・・・
-・・・・
-・・・
-・・
-・

 Wabun Code (和文符号)

Characters (文字)

A(ア) --・--
I(イ) ・-
U(ウ) ・・-
E(エ) -・---
O(オ) ・-・・・
Ka(カ) ・-・・
Ki(キ) -・-・・
Ku(ク) ・・・-
Ke(ケ) -・--
Ko(コ) ----
Sa(サ) -・-・-
Shi(シ) --・-・
Su(ス) ---・-
Se(セ) ・---・
So(ソ) ---・
Ta(タ) -・
Chi (チ) ・・-・
Tsu (ツ) ・--・
Te(テ) ・-・--
To(ト) ・・-・・
Na(ナ) ・-・
Ni(ニ) -・-・
Nu(ヌ) ・・・・
Ne(ネ) --・-
No(ノ) ・・--
Ha(ハ) -・・・
Hi(ヒ) --・・-
Fu (フ) --・・
He(ヘ)
Ho(ホ) -・・
Ma(マ) -・・-
Mi(ミ) ・・-・-
Mu(ム)
Me(メ) -・・・-
Mo(モ) -・・-・
Ya(ヤ) ・--
Yu(ユ) -・・--
Yo(ヨ) --
Ra(ラ) ・・・
Ri(リ) --・
Ru(ル) -・--・
Re(レ) ---
Ro(ロ) ・-・-
Wa (ワ) -・-
Wi (ヰ) ・-・・-
Wo (ヲ) ・---
We (ヱ) ・--・・
N (ン) ・-・-・

Wabun Symbols (和文記号)

スポンサーリンク
スポンサーリンク
通信・モールス・信号旗・記号などの関連ページ  
  通信通話表 
  モールス符号・モールス信号 
  国際信号旗 
  手旗信号 
  指点字 
  指文字 
  顔文字 
  記号の種類・名称 
  HTML特殊文字 
スポンサーリンク
スポンサーリンク

おすすめサイト・関連サイト…

スポンサーリンク
Last updated : 2025/01/05